Characters remaining: 500/500
Translation

decision maker

Academic
Friendly

Giải thích từ "decision maker"

Từ "decision maker" trong tiếng Anh có nghĩa "người ra quyết định". Đây danh từ chỉ những người quyền lực hoặc trách nhiệm trong việc đưa ra các quyết định quan trọng trong tổ chức, công ty hay trong bất kỳ tình huống nào yêu cầu lựa chọn giữa nhiều phương án khác nhau.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu dụ: "The CEO is the main decision maker in the company." (Giám đốc điều hành người ra quyết định chính trong công ty.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu dụ: "Effective decision makers analyze data before making a choice." (Những người ra quyết định hiệu quả phân tích dữ liệu trước khi đưa ra lựa chọn.)
    • Câu dụ: "In a team, everyone should be a decision maker to encourage collaboration." (Trong một nhóm, mọi người nên người ra quyết định để khuyến khích sự hợp tác.)
Các biến thể của từ:
  • Decision-making (danh từ): quá trình ra quyết định.

    • dụ: "Decision-making is crucial in management." (Quá trình ra quyết định rất quan trọng trong quản lý.)
  • Decide (động từ): quyết định.

    • dụ: "I need to decide which option is best." (Tôi cần quyết định phương án nào là tốt nhất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Leader (nhà lãnh đạo): người tầm ảnh hưởng trách nhiệm trong việc dẫn dắt nhóm.
  • Manager (người quản lý): người điều hành quyết định các hoạt động trong một tổ chức.
  • Authority (cơ quan, quyền lực): người hoặc tổ chức quyền quyết định.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Call the shots: ra quyết định, chỉ đạo.

    • dụ: "As the project manager, she calls the shots." ( người quản lý dự án, ấy ra quyết định.)
  • Make a call: đưa ra quyết định.

    • dụ: "It's time to make a call on this issue." (Đã đến lúc đưa ra quyết định về vấn đề này.)
Tóm tắt:

"Decision maker" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh quản lý. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến ra quyết định.

Noun
  1. Người quản lý
  2. người quản trị

Comments and discussion on the word "decision maker"